481. PHAN THỊ MỪNG
Unit 9 Carreer paths - Reading/ Phan Thị Mừng: biên soạn; Trường THPT DTNT THCS&THPT huyện Bát Xát.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
482. BÙI DUY VŨ
Bài 22: Mạch điện đơn giản / Bùi Duy Vũ : biên soạn; THCS Lê Quý Đôn huyện Krông Năng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên;
483. BÙI DUY VŨ
Bài 43: Chuyển động nhìn thấy của mặt trời/ Bùi Duy Vũ : biên soạn; THCS Lê Quý Đôn huyện Krông Năng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên;
484. ĐÀO ÁNH QUỲNH
Bài 47 Di truyền học với đời sống/ Đào Ánh Quỳnh: biên soạn; Trường THPT DTNT THCS&THPT huyện Bát Xát.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên;
485. BÙI DUY VŨ
Tiết 7: Công và Công suất / Bùi Duy Vũ : biên soạn; THCS Lê Quý Đôn huyện Krông Năng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên;
486. ĐÀO ÁNH QUỲNH
Bài 41 Hệ sinh thái/ Đào Ánh Quỳnh: biên soạn; Trường THPT DTNT THCS&THPT huyện Bát Xát.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên;
487. ĐÀO ÁNH QUỲNH
Quần xã sinh vật/ Đào Ánh Quỳnh: biên soạn; Trường THPT DTNT THCS&THPT huyện Bát Xát.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên;
488. BÙI DUY VŨ
Đoạn mạch nối tiếp, song song / Bùi Duy Vũ : biên soạn; THCS Lê Quý Đôn huyện Krông Năng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên;
489. ĐÀO ÁNH QUỲNH
Bài 33 Đa dạng sinh học/ Đào Ánh Quỳnh: biên soạn; Trường THPT DTNT THCS&THPT huyện Bát Xát.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên;
490. ĐẶNG THỊ DỊU
Bài 37. Ứng dụng sinh trưởng và phát triển ở sinh vật.../ Đặng Thị Dịu: biên soạn; Trường THPT DTNT THCS&THPT huyện Bát Xát.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên;
491. ĐẶNG THỊ DỊU
Bài 7. Trang phục/ Đặng Thị Dịu: biên soạn; Trường THPT DTNT THCS&THPT huyện Bát Xát.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ;
492. BÙI DUY VŨ
Bài 23: Tác dụng của dòng điện/ Bùi Duy Vũ : biên soạn; THCS Lê Quý Đôn huyện Krông Năng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên;
493. HOÀNG THỊ KHUYÊN
Mĩ Thuật 9/ Hoàng Thị Khuyên: biên soạn; PTDTBT THCS Nậm Tha.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Mĩ Thuật;
494. MAI THỊ DÍNH
Ngữ văn 9: Ngữ văn 9/ Mai Thị Dính: biên soạn; PTDTBT THCS Nậm Tha.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn;
495. MAI THỊ DÍNH
Ngữ văn 9: Ngữ văn 9/ Mai Thị Dính: biên soạn; PTDTBT THCS Nậm Tha.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn;
496. HÀ THỊ TUYẾT NHUNG
Khoa học tự nhiên 7/ Hà Thị Tuyết Nhung: biên soạn; PTDTBT THCS Nậm Tha.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên;
497. HÀ THỊ TUYẾT NHUNG
Khoa học tự nhiên 9/ Hà Thị Tuyết Nhung: biên soạn; PTDTBT THCS Nậm Tha.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên;
498. NGUYỄN THỊ TÁM HUYỀN
Tiếng anh 9/ Nguyễn Thị Tám Huyền: biên soạn; PTDTBT THCS Nậm Tha.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
499. NGUYỄN THỊ TÁM HUYỀN
Tiếng anh 6/ Nguyễn Thị Tám Huyền: biên soạn; PTDTBT THCS Nậm Tha.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
500. ÂU VĂN KIÊN
Giáo dục công dân 9/ Âu Văn Kiên: biên soạn; PTDTBT THCS Nậm Tha.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục công dân;